Có 2 kết quả:

团结 tuán jiē ㄊㄨㄢˊ ㄐㄧㄝ團結 tuán jiē ㄊㄨㄢˊ ㄐㄧㄝ

1/2

Từ điển phổ thông

đoàn kết, kết hợp với nhau

Bình luận 0