Có 2 kết quả:
团结 tuán jiē ㄊㄨㄢˊ ㄐㄧㄝ • 團結 tuán jiē ㄊㄨㄢˊ ㄐㄧㄝ
tuán jiē ㄊㄨㄢˊ ㄐㄧㄝ [tuán jié ㄊㄨㄢˊ ㄐㄧㄝˊ]
giản thể
Từ điển phổ thông
đoàn kết, kết hợp với nhau
Bình luận 0
tuán jiē ㄊㄨㄢˊ ㄐㄧㄝ [tuán jié ㄊㄨㄢˊ ㄐㄧㄝˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
đoàn kết, kết hợp với nhau
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0